Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 15-07-2024 - Cập nhật lúc 19:52 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 15-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 19:52 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,375 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 18,850 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,114 18,297 18,884
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,223 18,333 18,894
SeABank (SeABank) 18,291 18,371 19,041
VPBank (VPBank) 18,275 18,275 18,938
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,256 18,356 19,007
SaiGon (SCB) 18,240 18,270 18,850
Sacombank (Sacombank) 18,375 18,425 18,882
Agribank (Agribank) 18,267 18,340 18,882
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,124 18,320 18,857

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 19:52 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021